Phiên âm : zhì xiǎo móu dà.
Hán Việt : tri tiểu mưu đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
智慧淺而欲圖謀大業, 必無法勝任。《易經.繫辭下》:「德薄而位尊, 知小而謀大, 力小而任重, 鮮不及矣。」《漢書.卷一○○.敘傳下》:「錯之瑣材, 知小謀大, 旤如發機, 先寇受害。」